STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-04-2025 14:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 27-10-2024 14:00 | Lahti | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-10-2024 15:30 | Jaro | ![]() ![]() | Lahti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 26-08-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 20-08-2023 15:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 13-08-2023 15:00 | Jaro | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 05-08-2023 13:00 | Jakobstads Bollklubb | ![]() ![]() | VIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu