STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Newells U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | CA Newell's Old Boys II | Agropecuario de Carlos Casares | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Agropecuario de Carlos Casares | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | CA Newell's Old Boys II | Chaco For Ever | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Chaco For Ever | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2024 | CA Newell's Old Boys II | Chaco For Ever | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-05-2024 19:00 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-04-2024 20:00 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Atletico Rafaela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-04-2024 18:30 | San Telmo | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-04-2024 00:10 | San Martin Tucuman | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-03-2024 00:00 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-03-2024 19:00 | Almagro | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-02-2024 22:00 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-02-2024 20:00 | Gimnasia yTiro | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-10-2023 18:30 | Villa Dalmine | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 12-10-2023 00:10 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu