STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Defne Anadolu FK Youth | Defne Anadolu FK U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Defne Anadolu FK U21 | Defne Anadolu FK | - | Ký hợp đồng |
26-08-2016 | Defne Anadolu FK | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Payasspor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
20-08-2022 | Erbaaspor S | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Agri 1970 Spor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Yeni Amasya Spor | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Agri 1970 Spor | Long Island Rough Riders | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Long Island Rough Riders | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu