STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-01-2019 | Capital City Dove FC(w) | Assi IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2020 | Assi IF (w) | Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 15:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 17:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-03-2024 17:45 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 19-03-2024 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Taça da Liga Feminina winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
1a Divisão Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 21/22 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 21/22 |
Women's Cup runner-up | 1 | 19/20 |