STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | US Boulogne B | AFC Compiègne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AFC Compiègne | Sainte Genevieve Sports | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sainte Genevieve Sports | FC Mulhouse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Mulhouse | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Nantes B | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2018 | Free player | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Winterthur | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | FC Rapperswil-Jona | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Selimbar | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Wil 1900 | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | FC Unirea 2004 Slobozia | Fotbal Club FCSB | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu