STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | High School (Japan) | Lagend Shiga | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Lagend Shiga | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2016 | Free player | Fgura United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Fgura United | Gharghur FC | - | Ký hợp đồng |
24-09-2018 | Free player | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Metaloglobus | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hermannstadt | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 16:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 12:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu