STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Sandecja Nowy Sacz U19 | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lech II Poznan | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
30-12-2018 | LKS Nieciecza | Lech II Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2019 | Lech II Poznan | GKS Jastrzebie | - | Cho thuê |
29-06-2019 | GKS Jastrzebie | Lech II Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2019 | Lech II Poznan | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | GKS Jastrzebie | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Resovia Rzeszow | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 12:45 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 19:15 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-02-2025 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-02-2025 18:00 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-02-2025 18:00 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-02-2025 19:15 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 16:30 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2024 17:00 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2024 17:00 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish U19-Champion | 1 | 17/18 |
Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |