STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Petah Tikva FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Sekzia Ness Ziona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Petah Tikva FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2024 | Free player | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu