STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 14-02-2025 00:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | AE Velo Clube SP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 08-02-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 00:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2024 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South American Champion U20 | 1 | 23 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |