STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Taichung Rock | Hunan Billows Reserve | - | Ký hợp đồng |
24-12-2015 | Hunan Billows Reserve | Taiwan Leopard Cat FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Taiwan Leopard Cat FC | Phuket City (2018-2019) | - | Ký hợp đồng |
04-09-2017 | Phuket City (2018-2019) | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Tainan City Taiwan Steel | Taichung Futuro | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Taichung Futuro | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải thách Liên đoàn | 13-03-2025 13:30 | Madura United | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 06-03-2025 11:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 02-11-2024 09:30 | Shan United | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 30-10-2024 09:30 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Young Elephants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 13:00 | Malaysia | ![]() ![]() | Chinese Taipei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 11:00 | Chinese Taipei | ![]() ![]() | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Kyrgyzstan | ![]() ![]() | Chinese Taipei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 08:00 | Chinese Taipei | ![]() ![]() | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | MUST IPO | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 10-12-2023 05:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu