STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Rupel Boom | KSK Heist | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | KSK Heist | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KMSK Deinze | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | KV Kortrijk | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RWD Molenbeek | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2024 | KV Kortrijk | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Zulte-Waregem | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2025 12:30 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-12-2024 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2024 19:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 18:15 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 12:30 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2024 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 14:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu