STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Manawatu United Youth (2004 - 2015) | YoungHeart Manawatu (2004 - 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | YoungHeart Manawatu (2004 - 2013) | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2025 07:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 24-03-2025 06:10 | New Caledonia | ![]() ![]() | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 07:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-02-2025 06:30 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-12-2024 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |