STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | KRC Genk Youth | VV St. Truiden Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VV St. Truiden Youth | VV St. Truiden U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VV St. Truiden U18 | STVV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | STVV Youth | Tienen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Tienen | STVV Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | STVV Youth | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-03-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2025 17:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-01-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 17:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-01-2025 15:00 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu