STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Pakhtakor | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2019 | Free player | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Sogdiana Jizak | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | Navbahor Namangan | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 15-02-2024 14:00 | Navbahor Namangan | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 30-01-2024 11:30 | Uzbekistan | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 18-01-2024 14:30 | India | ![]() ![]() | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 04-12-2023 16:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Navbahor Namangan | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 06-11-2023 14:08 | Nassaji Mazandaran | ![]() ![]() | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Champions League | 23-10-2023 16:00 | Navbahor Namangan | ![]() ![]() | Nassaji Mazandaran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 03-10-2023 14:00 | Navbahor Namangan | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 18-09-2023 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu