STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2012 | Beitar Nes Tubruk U19 | Beitar Tubruk | - | Ký hợp đồng |
01-02-2012 | Beitar Tubruk | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Hapoel Kiryat Shmona | Beitar Tubruk | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2012 | Beitar Tubruk | Hapoel Petah Tikva | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Hapoel Petah Tikva | Beitar Tubruk | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2013 | Beitar Tubruk | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
10-09-2014 | Beitar Jerusalem | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2017 | Beitar Jerusalem | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Raanana | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Hapoel Raanana | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
04-09-2019 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Hapoel Hadera | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
13-09-2021 | Hapoel Hadera | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 13:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 16:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 1 | 11/12 |