STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 09-08-2023 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 05-08-2023 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 28-07-2023 23:05 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-05-2023 21:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-05-2023 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-05-2023 21:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-05-2023 22:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 30-04-2023 22:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-04-2023 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu