STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Nyköpings BIS U19 | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nykopings BIS | Venezia F.C. Youth | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | Venezia F.C. Youth | KTP Kotka | - | Cho thuê |
30-12-2023 | KTP Kotka | Venezia F.C. Youth | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | Venezia F.C. Youth | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-09-2023 15:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-09-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-09-2023 13:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Honka Espoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-07-2023 14:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 11-06-2023 15:30 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-06-2023 14:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Vaasa VPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-05-2023 15:00 | Honka Espoo | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-05-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 09-05-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-05-2023 15:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu