STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2005 | MTK Budapest Youth | Újpest FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Újpest FC Youth | Újpest FC U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Újpest FC U17 | Újpest FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Újpest FC U19 | Újpest FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Újpest FC II | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2013 | Ujpest FC | Szigetszentmiklósi TK | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Szigetszentmiklósi TK | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-02-2015 | Ujpest FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bodajk FC Siofok | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Ujpest FC | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
31-08-2016 | Bodajk FC Siofok | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Kaposvar | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kazincbarcika | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Hungarian cup winner | 1 | 13/14 |