STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FK Partizan Belgrade Youth | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
23-02-2015 | FK Partizan Belgrade U15 | Red Star Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
07-07-2018 | Red Star Belgrade U17 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Jong KV Mechelen | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | FK Čukarički | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | FK Mladost Gat Novi Sad | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Zvijezda 09 | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2024 | Free player | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-03-2024 12:00 | FK Tuzla City | ![]() ![]() | FK Zvijezda 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 09-12-2023 12:00 | FK Zvijezda 09 | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 12-08-2023 15:00 | GOSK Gabela | ![]() ![]() | FK Zvijezda 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-05-2023 16:00 | Mladost Novi Sad | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |