STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 16:00 | Faroe Islands (w) | ![]() ![]() | Gibraltar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Faroe Islands (w) | ![]() ![]() | Moldova (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Faroe Islands (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 09:00 | KI Klaksvik (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 09:00 | SFK 2000 Sarajevo (w) | ![]() ![]() | KI Klaksvik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | Azerbaijan (w) | ![]() ![]() | Faroe Islands (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 13:00 | Faroe Islands (w) | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng 1 nữ Quần đảo Faroe | 03-08-2023 18:00 | KI Klaksvik (w) | ![]() ![]() | HB Torshavn (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu