STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2008 | JEF United Chiba U18 | Ritsumeikan University | - | Ký hợp đồng |
29-03-2012 | Ritsumeikan University | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Machida Zelvia | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Rudar Pljevlja | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
26-03-2018 | Beroe Stara Zagora | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
06-03-2019 | Sagan Tosu | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Widzew lodz | Free player | - | Giải phóng |
24-10-2019 | Free player | St Joseph's | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | St Joseph's | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
12-02-2021 | FK Iskra Danilovgrad | FK Podgorica | - | Cho thuê |
27-06-2021 | FK Podgorica | FK Iskra Danilovgrad | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | FK Iskra Danilovgrad | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
14-12-2021 | Anadia FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | Chiangrai United | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
10-02-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Jezero Plav | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Jezero Plav | MUST IPO | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Free player | Kirivong Sok Sen Chey FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | MUST IPO | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 10-12-2023 05:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 05:00 | Taichung Futuro | ![]() ![]() | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 06:00 | FC Ulaanbaatar | ![]() ![]() | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 26-10-2023 12:00 | MUST IPO | ![]() ![]() | FC Ulaanbaatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 10:00 | MUST IPO | ![]() ![]() | Taichung Futuro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Montenegrin champion | 1 | 14/15 |