STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-09-2007 | Genclerbirligi Ankara Youth | Hacettepe Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
09-10-2008 | Hacettepe Spor Youth | Genclerbirligi Ankara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2014 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Hacettepe SK | Cankaya FK | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Cankaya FK | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Hacettepe SK | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
09-01-2017 | Etimesgut Belediye Spor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Ankarademirspor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Yeni Orduspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2021 | Ankarademirspor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Hocvan Spor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Diyarbakirspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Adiyamanspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 15/16 |