STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-09-2012 | Trabzon Sögütlü Spor Youth | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Hekimoglu Trabzon | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Aksarayspor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Pazarspor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Orduspor 1967 SK | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Mus Spor Kulübü | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
01-10-2024 | Fatsa Belediyespor | 1926 Bulancakspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Akhisarspor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2023 11:00 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2023 13:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-09-2023 12:30 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 2 | 18/19 13/14 |