STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Criciúma EC B | Hercílio Luz FC | - | Cho thuê |
31-08-2013 | Hercílio Luz FC | Criciúma EC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2013 | Criciúma EC B | Guarani SP | - | Cho thuê |
30-11-2013 | Guarani SP | Criciúma EC B | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2014 | Criciúma EC B | Vocklamarkt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Vocklamarkt | CA Metropolitano | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | CA Metropolitano | Zweigen Kanazawa FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Zweigen Kanazawa FC | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | CA Metropolitano | Tochigi SC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Tochigi SC | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2018 | CA Metropolitano | Naxxar Lions | - | Ký hợp đồng |
14-07-2018 | Naxxar Lions | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Yuen Long FC | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | Eastern Football Team | Orion FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Orion FC | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Eastern Football Team | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2020 | Free player | Guarany SC | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | Guarany SC | Central SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Central SC | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Asswehly SC | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Krabi FC | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Kwoon Chung Southern | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | MUST IPO | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 10-12-2023 05:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | MUST IPO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 10:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | FC Ulaanbaatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 08:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Taichung Futuro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 26-10-2023 10:00 | Taichung Futuro | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 08:00 | FC Ulaanbaatar | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Taiwanese Champion | 1 | 23 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 19/20 |