STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Pendikspor Youth | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pendikspor Youth | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Pendikspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Pendikspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Kirklarelispor | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Kirklarelispor | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Ergene Velimese | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Ergene Velimese | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | Inegolspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | Inegolspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Ispartaspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Ispartaspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Derince Belediyespor | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Derince Belediyespor | Bergama FK | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Derincespor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:00 | Zonguldak | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 16:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu