STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-10-2018 | - | Universitaea Cluj U19 | - | Cho thuê |
29-07-2019 | Universitaea Cluj U19 | - | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Free player | Universitaea Cluj U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Universitaea Cluj U19 | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Universitatea Cluj | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2024 | FC Universitatea Cluj | FCU 1948 Craiova | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FCU 1948 Craiova | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-08-2024 16:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2024 16:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 20-10-2023 15:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 19-09-2023 14:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu