STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bordeaux B | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2017 | Free player | Trelissac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Trelissac | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SC Cambuur Leeuwarden | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2023 | Free player | Volendam | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Volendam | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2025 | Free player | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-04-2024 18:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-04-2024 14:45 | Volendam | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-04-2024 16:45 | Volendam | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-03-2024 14:45 | Almere City FC | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-03-2024 11:15 | Volendam | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-03-2024 13:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-02-2024 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-02-2024 13:30 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-02-2024 15:45 | Volendam | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |