STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2011 | Own Youth | Universidad de Chile U21 | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Universidad de Chile | Palestino | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Palestino | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2015 | Universidad de Chile | Huachipato | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Huachipato | Free player | - | Giải phóng |
20-01-2018 | Free player | CSD Antofagasta | - | Ký hợp đồng |
13-03-2019 | CSD Antofagasta | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Barnechea | Melipilla | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Melipilla | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Barnechea | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 16-02-2025 21:00 | Union San Felipe | ![]() ![]() | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 09-02-2025 21:00 | Deportes Limache | ![]() ![]() | Santiago Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 03-02-2025 21:00 | Santiago Wanderers | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 06-07-2024 21:30 | Santiago Wanderers | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 29-06-2024 19:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Santiago Wanderers | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 23-06-2024 19:00 | Santiago Wanderers | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 19-06-2024 21:30 | Santiago Wanderers | ![]() ![]() | Concon National | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-07-2023 22:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 16-05-2023 19:30 | CSD Antofagasta | ![]() ![]() | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 14 |
Chilean Cup Winner | 1 | 11/12 |