STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | HNK Zadar Youth | NK Zadar U17 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2012 | NK Zadar U17 | Zadar | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Zadar | Chelsea | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2013 | Chelsea | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NAC Breda | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2014 | Chelsea | NAC Breda | - | Cho thuê |
27-01-2015 | NAC Breda | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2015 | Chelsea | Udinese | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Udinese | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Chelsea | Udinese | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2018 | Udinese | Frosinone | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Frosinone | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2019 | Udinese | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Kasimpasa | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2019 | Udinese | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Mouscron Peruwelz | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Watford | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Maccabi Tel Aviv | Standard Liege | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2024 | Standard Liege | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
01-02-2025 | Rijeka | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-03-2025 19:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-03-2025 02:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-02-2025 18:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 16:30 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |