STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 14:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-07-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2024 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-07-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-07-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2023 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-09-2023 16:00 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Russia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-09-2023 16:10 | Egypt U23 | ![]() ![]() | Russia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-07-2023 17:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Aswan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic CAF | 01-07-2023 20:00 | Gabon U23 | ![]() ![]() | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 20/21 |