STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Halmstads BK U19 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Halmstads | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hammarby | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-06-2024 12:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-05-2024 12:00 | Hammarby | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-05-2024 12:00 | Hammarby | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-05-2024 17:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu