STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-11-2017 | Aalesunds FK II | SK Herd | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | SK Herd | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
24-03-2020 | Raufoss IL | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | Aalesund FK | FK Ufa | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | FK Ufa | Vendsyssel | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Vendsyssel | Lyngby | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | Lyngby | Haugesund | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-12-2024 13:30 | Haugesund | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-12-2024 17:30 | Moss | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Viking | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Lillestrom | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu