STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Boldklubben 1903 U19 | Boldklubben 1903 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Boldklubben 1903 | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lyngby | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Randers FC | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Odense BK | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Nordsjaelland | San Diego FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 20:10 | Austin FC | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 02:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 03:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-02-2025 00:10 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 19:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |