STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | El Ahly U19 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
08-08-2014 | Al Ahly FC | Sporting CP B | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | Sporting CP B | Al Ahly FC | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Egypt | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 21:00 | Ethiopia | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 14:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 15/16 |
FIFA Club World Cup participant | 5 | 24 23 22 14 13 |
CAF Champions League winner | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 12/13 11/12 |
Egyptian champion | 9 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 10/11 |
Egyptian cup winner | 4 | 22/23 21/22 19/20 16/17 |
CAF Super Cup Winner | 4 | 21/22 20/21 13/14 12/13 |
Portuguese cup winner | 1 | 15 |
U20 Africa Cup Winner | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |