STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Lubań Tylmanowa | Garbarnia Krakau U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Garbarnia Krakau U19 | Garbarnia Krakow | - | Ký hợp đồng |
04-09-2012 | Garbarnia Krakow | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Widzew lodz | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sandecja Nowy Sacz | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radunia Stezyca | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu