STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Universidad Catolica U21 | San Antonio Unido | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | San Antonio Unido | CD Magallanes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | CD Magallanes | Rangers Talca | Unknown | Ký hợp đồng |
13-01-2013 | Rangers Talca | Huachipato | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Huachipato | Universidad de Concepcion | Unknown | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Universidad de Concepcion | Municipal Iquique | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Municipal Iquique | Universidad de Concepcion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Universidad de Concepcion | CF Atlante | Unknown | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | CF Atlante | Curico Unido | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Curico Unido | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | Cobresal | Nublense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Nublense | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CD Copiapo S.A. | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 23-03-2025 22:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-03-2025 15:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Colo Colo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 07-10-2024 23:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 18:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Palestino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-09-2024 23:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 15:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 21:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Cup Winner | 2 | 13/14 13/14 |