STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FK Partizani U17 | FK Partizani U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Partizani U19 | FK Partizani B (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
12-09-2019 | FK Partizani B (- 2021) | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kastrioti Kruje | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | KS Perparimi Kukesi | Teuta Durres | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Teuta Durres | KS Perparimi Kukesi | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | KS Perparimi Kukesi | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Teuta Durres | FC OKMK Olmaliq | 0.046M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 02-03-2024 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-01-2024 12:30 | KF Laci | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 13-01-2024 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-12-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 07-12-2023 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 05-11-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-10-2023 15:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 22-10-2023 15:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 08-10-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu