STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Watford U18 | Watford U21 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Watford U21 | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Barnet | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Watford U21 | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2019 | Free player | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
10-12-2020 | Wealdstone FC | Concord Rangers | - | Cho thuê |
28-01-2021 | Concord Rangers | Wealdstone FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Wealdstone FC | Bromley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Newport County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-03-2025 20:00 | Bromley | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Salford City | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu