STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 15:20 | Malawi | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 11-03-2024 14:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 19:00 | Seychelles | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 16:00 | Gabon | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 16-10-2023 16:00 | Russia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-09-2023 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | South Sudan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-09-2023 15:15 | Qatar | ![]() ![]() | Kenya | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:15 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu