STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Seiritsu Gakuen High School | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Chuo University | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | FC Ryukyu Okinawa | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Roasso Kumamoto | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Kagoshima United | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Roasso Kumamoto | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Roasso Kumamoto | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-10-2023 04:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 08-10-2023 04:10 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-09-2023 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2023 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-09-2023 09:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-09-2023 09:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-09-2023 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 30-08-2023 10:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu