STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Chernomorets Pomorie | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
25-07-2014 | Neftohimik Burgas | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Viagem Usti nad Labem | Burgas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Burgas | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Sozopol | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Neftohimik Burgas | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Nesebar | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
02-12-2019 | Tsarsko Selo | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Neftohimik Burgas | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Tsarsko Selo | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
08-09-2022 | FC Hebar Pazardzhik | Hebar Pazardzhik II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Hebar Pazardzhik II | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Sozopol | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | FC Dobrudzha | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 02-03-2024 13:30 | FC Dunav Ruse | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 12:00 | Ludogorets Razgrad II | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 12:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 25-11-2023 12:30 | Chernomorets Balchik | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-11-2023 15:30 | PFK Montana | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 03-11-2023 12:30 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Strumska Slava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-09-2023 14:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | FC Bdin Vidin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 10 |