STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | TuS Jöllenbeck Jugend | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | Koln Am | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | FC Köln | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Arminia Bielefeld | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Köln | SpVgg Greuther Fürth | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2015 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Kaiserslautern | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | 1. FC Kaiserslautern | Free player | - | Giải phóng |
15-09-2018 | Free player | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
21-01-2022 | Philadelphia Union | Chicago Fire | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-02-2024 | Chicago Fire | Lugano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 14:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 19:30 | Lugano | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-03-2025 13:15 | Lugano | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-02-2025 15:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
German second tier champion | 1 | 13/14 |