STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
23-02-2014 | Hammarby | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
02-03-2015 | Vasalunds IF | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | IK Sirius FK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AFC Eskilstuna | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Brommapojkarna | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Union La Calera | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Helsingborg | Akropolis IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Akropolis IF | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2022 | Free player | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vasalunds IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu