STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2007 | Pohang Steelers U18 | Watford U18 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Watford U18 | Pohang Steelers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2009 | Pohang Steelers U18 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | FC Nantes | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2014 | Red Star FC 93 | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | V-Varen Nagasaki | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Kyoto Sanga | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Fagiano Okayama | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Incheon United Club | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
18-03-2024 | Jeonnam Dragons | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | FC Gifu | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-07-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
East Asian Championship winner | 1 | 14/15 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |