STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Libertadores Nữ | 11-10-2024 00:00 | Santiago Morning (w) | ![]() ![]() | Deportivo Cali (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 07-10-2024 23:00 | Club Guarani (w) | ![]() ![]() | Santiago Morning (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 04-10-2024 21:30 | Alianza Lima W | ![]() ![]() | Santiago Morning (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 09-03-2024 04:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | WS Wanderers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 01-03-2024 05:30 | Western United FC Women | ![]() ![]() | Canberra United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 04-02-2024 06:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 28-01-2024 04:00 | Wellington Phoenix (w) | ![]() ![]() | Canberra United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 20-01-2024 06:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 13-01-2024 06:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 06-01-2024 06:00 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Canberra United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu