STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Stal Mielec U19 | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Stal Mielec | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
28-02-2009 | Zaglebie Lubin | Stal Mielec | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Stal Mielec | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Zaglebie Lubin | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Stal Stalowa Wola | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 16:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 19:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 13:45 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-02-2025 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Stal Mielec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-02-2025 11:15 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-02-2025 17:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 17:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 16:30 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu