STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2014 | San Jose Earthquakes | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
17-12-2015 | Vancouver Whitecaps | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Toronto FC | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Los Angeles FC | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2020 | Colorado Rapids | - | - | Chuyển nhượng tự do |
18-09-2020 | Free player | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Colorado Rapids | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-10-2023 01:10 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-09-2023 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2023 00:40 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 10-08-2023 00:00 | Colorado Rapids II | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-07-2023 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2023 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-06-2023 00:20 | Orlando City | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2023 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-04-2023 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-04-2023 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 13/14 |
Supporters Shield Winner | 3 | 18/19 16/17 11/12 |
Canadian Cup Winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
MLS Cup Champion | 1 | 16/17 |
World Cup participant | 1 | 14 |