STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Shankill United FC | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ballymena United FC | Lisburn Distillery | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lisburn Distillery | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ballymena United FC | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Crusaders | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-03-2024 15:00 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17-02-2024 15:00 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-01-2024 19:45 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-01-2024 15:00 | Coleraine | ![]() ![]() | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Crusaders | ![]() ![]() | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 02-12-2023 15:00 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Loughgall FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 19-11-2023 14:00 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 11-11-2023 15:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-10-2023 18:45 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu