STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | Kecskemeti TE | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Kecskemeti TE | OFK Petrovac | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | OFK Petrovac | LKS Lodz | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | LKS Lodz | No team | Free | Ký hợp đồng |
06-11-2012 | Free player | Etar | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Etar | No team | Unknown | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | Free player | Rabat Ajax | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rabat Ajax | FK Zeta | Unknown | Ký hợp đồng |
08-02-2016 | FK Zeta | FK Zvijezda 09 | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Zvijezda 09 | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2017 | Free player | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Lovcen Cetinje | FK Iskra Danilovgrad | Unknown | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | FK Iskra Danilovgrad | Decic Tuzi | Free | Ký hợp đồng |
22-01-2022 | Decic Tuzi | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Zeta | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu