STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | KF Ternoci | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Shkendija Tetovo | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2017 | FC Wil 1900 | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Schaffhausen | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
15-01-2018 | St. Gallen | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Grasshopper | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Winterthur | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Schaffhausen | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | KS Perparimi Kukesi | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 14-04-2024 13:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 05-03-2024 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-03-2024 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 20-02-2024 12:30 | KS Perparimi Kukesi | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-01-2024 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 12:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Apolonia Fier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 20-01-2024 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 24-12-2023 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |